STT | Hình Ảnh | Địa điểm | Phân khúc điểm số | Hình dáng | Cân nặng | Giấy chứng nhận | Giấy chứng nhận số | Giá |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01 | ![]() | SZ | 1000 | Round | 10,02 | GIA | 6207489194 | ¥2.688.944 |
02 | ![]() | SZ | 1000 | Round | 10,02 | GIA | 2201990355 | ¥2.688.944 |
03 | ![]() | SZ | 1000 | Round | 10,02 | GIA | 2201489270 | ¥2.688.944 |